Có 2 kết quả:
一亲芳泽 yī qīn fāng zé ㄧ ㄑㄧㄣ ㄈㄤ ㄗㄜˊ • 一親芳澤 yī qīn fāng zé ㄧ ㄑㄧㄣ ㄈㄤ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get close to
(2) to get on intimate terms with
(2) to get on intimate terms with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get close to
(2) to get on intimate terms with
(2) to get on intimate terms with
Bình luận 0